Giá xe Toyota 2020 mới nhất tất cả các dòng xe
Hiện nay, Toyota đang phân phối tất cả 14 dòng xe trải dài đầy đủ các phân khúc hạng A,B,C,D. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá các dòng xe mới nhất tháng 5/2020.
1. Giá xe Toyota Yaris
Yaris là mẫu xe hatchback thuộc phân khúc xe hạng B nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với nhiều các trang bị và công nghệ an toàn cho người dùng. Nội thất khá rộng rãi, ghế bọc da và hệ thống giải trí ở mức khá hài lòng.
Phiên bản |
Giá niêm yết (Triệu đồng) |
Giá lăn bánh tạm tính (Triệu đồng) |
||
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh khác |
||
Toyota Yaris 1.5G CVT |
650 |
751 |
738 |
719 |
Toyota Yaris màu đỏ
Các trang bị an toàn trên Toyota Yaris bao gồm: Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, hệ thống ổn định thân xe, hệ thống kiểm soát lực kéo, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau, 6 túi khí, ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ, cột lái tự đổ, bàn đạp phanh tự đổ.
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4145 x 1730 x 1500 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2550 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
42 |
Dung tích xy lanh (cc) |
1469 |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
(79)107@ 6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
140@4200 |
Hệ thống truyền động |
Cầu trước |
Hộp số |
Số tự động vô cấp |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) |
5.7 |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) |
7 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) |
4.9 |
Màu sơn Toyota Yaris |
đen, trắng, bạc, vàng, cam, xám, đỏ |
2. Giá xe Toyota Wigo
Mẫu xe hạng A kiểu dáng hatchback được Toyota ra mắt tại Việt Nam được nhập khẩu từ Indonesia với mức giá chỉ từ 345 triệu đồng, cạnh tranh với các đối thủ như Kia Morning, Hyundai i10. Thiết kế trẻ trung, vận hành tiết kiệm nhiên liệu là ưu điểm của dòng xe này. Nội thất không có gì đặc biệt ngoài những trang bị cơ bản.
Phiên bản |
Giá niêm yết (Triệu đồng) |
Giá lăn bánh tạm tính (Triệu đồng) |
||
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh khác |
||
Toyota Wigo 5MT |
345 |
410 |
403 |
384 |
Toyota Wigo 4AT |
405 |
477 |
469 |
450 |
Toyota Wigo màu trắng
Trang bị công nghệ vận hành, an toàn trên Toyota Wigo bao gồm:
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
- Cột lái tự đổ, khóa cửa điện
- Chức năng khóa cửa từ xa
- Cửa sổ điều chỉnh điện
- 2 túi khí trước.
Thông số kỹ thuật của Wigo
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
3660 x 1600 x 1520 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2455 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
33 |
Dung tích xy lanh (cc) |
1197 |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
(64)/86@6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
107@ 4200 |
Hệ thống truyền động |
Cầu trước FWD |
Hộp số |
5MT/4AT |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) |
5.3 |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) |
6.87 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) |
4.36 |
Màu sơn |
Trắng, đỏ, đen, cam, xám, bạc |
3. Giá xe Toyota Vios
Vios là mẫu xe nổi tiếng và doanh số bán chạy nhất của Toyota tại Việt Nam, luôn đứng top trong bảng xếp hạng doanh số phân khúc hạng B khiến các đối thủ như Hyundai Accent hay Honda City “hít khói”. Phiên bản mới 2020 được trang bị thêm nhiều tùy chọn và nâng cấp trang bị vận hành và giá thành chỉ từ 470 triệu đồng cho bản thấp nhất.
Phiên bản |
Giá niêm yết (Triệu đồng) |
Giá lăn bánh tạm tính (Triệu đồng) |
||
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh khác |
||
Vios 1.5E MT (3 túi khí) |
470 |
550 |
540 |
521 |
Vios 1.5E MT (7 túi khí) |
490 |
572 |
562 |
543 |
Vios 1.5E CVT (3 túi khí) |
520 |
606 |
595 |
576 |
Vios 1.5E CVT (7 túi khí) |
540 |
628 |
617 |
598 |
Vios 1.5G CVT |
570 |
662 |
650 |
631 |
Toyota Vios màu xám
Trang bị công nghệ vận hành, an toàn trên Toyota Vios:
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Camera lùi (bản cao cấp)
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (bản cao cấp)
Thông số kỹ thuật của Vios
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4425x1730x1475 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2550 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
42 |
Dung tích xy lanh (cc) |
1496 |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
79 (107)/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
140/4200 |
Hệ thống truyền động |
Cầu trước FWD |
Hộp số |
Tự động vô cấp/ Sàn 5 cấp |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) |
5.8 |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) |
7.3 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) |
5.0 |
Màu sơn của Toyota Vios |
Trắng, đen, nâu, xám, bạc |
4. Giá xe Toyota Corolla Altis
Mẫu xe hạng C của Toyota nổi tiếng là mẫu xe bán được nhiều nhất trên thế giới và tại Việt Nam, doanh số chiếc xe này cũng khiến các đối thủ phải “nể sợ”. Thiết kế có phần trung tính, ít tùy chọn màu sơn và không có nhiều tính năng công nghệ phù hợp với mức giá, thấp nhất từ 697 triệu đồng.
Phiên bản |
Giá niêm yết (Triệu đồng) |
Giá lăn bánh tạm tính (Triệu đồng) |
||
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh khác |
||
Altis 1.8 E (MT) |
697 |
803 |
790 |
771 |
Altis 1.8 E |
733 |
844 |
830 |
811 |
Altis 1.8 G |
791 |
909 |
892 |
874 |
Altis 2.0V |
889 |
1,018 tỷ đồng |
1,001 tỷ đồng |
982 |
Altis 2.0V Sport |
932 |
1,067 tỷ đồng |
1,048 tỷ đồng |
1,029 tỷ đồng |
Toyota Corolla Altis 2020
Các trang bị công nghệ an toàn, vận hành trên Corolla Altis:
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Camera lùi
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
- Túi khí: Túi khí người lái & hành khách phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí rèm, túi khí bên hông phía sau, túi khí đầu gối người lái.
Thông số kỹ thuật của Toyota Corolla Altis
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4620 x 1775 x 1460 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
55 |
Dung tích xy lanh (cc) |
1798 |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
138/6400 - 143/6200 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
173 / 4000 - 187/3600 |
Hệ thống truyền động |
Cầu trước FWD |
Hộp số |
Tự động vô cấp/ Sàn 6 cấp |
Ghế ngồi |
Da (2.0) - Nỉ (thường) |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) |
6.8 |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) |
9 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) |
5.6 |
Màu sơn Corolla Altis |
Đen, bạc, xám, nâu |
5. Giá xe Toyota Camry
Mẫu xe hạng sang tầm trung trong phân khúc D có nhiều cải tiến về thiết kế mới cả nội và ngoại thất, các trang bị an toàn để cạnh tranh với Honda Accord, Mazda 6, Kia Optima, Hyundai Sonata. Toyota Camry 2020 có 2 phiên bản là 2.0G và 2.5Q được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, tạo cảm giác yên tâm hơn về chất lượng cho người tiêu dùng.
Phiên bản |
Giá niêm yết (Tỷ đồng) |
Giá lăn bánh tạm tính (Tỷ đồng) |
||
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh khác |
||
Camry 2.0G |
1,029 |
1,176 |
1,155 |
1,136 |
Camry 2.5Q |
1,235 |
1,406 |
1,382 |
1,363 |
Toyota Camry 2020
Các trang bị công nghệ an toàn, vận hành trên Camry:
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
- Camera lùi
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
- Chức năng giữ phanh điện tử
- Hệ thống kiểm soát điểm mù (bản cao cấp)
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (bản cao cấp)
- Túi khí: Túi khí người lái & hành khách phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí rèm, túi khí đầu gối người lái.
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Thông số kỹ thuật của Toyota Camry
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4885x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2825 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
60 |
Dung tích xy lanh (cc) |
2494 - 1998 |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
135/6000 - 123/6500 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
235/4100 - 199/4600 |
Hệ thống truyền động |
Cầu trước, dẫn động bánh trước |
Hộp số |
Số tự động 6 cấp |
Ghế ngồi |
Da |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) |
7.56 |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) |
11.29 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) |
5.4 |
Màu sơn Toyota Camry |
Trắng, trắng bạc, đen, nâu, đỏ, xám, xám kim loại |
6. Giá xe Toyota Fortuner
Fortuner ngoại hình hầm hố của chiếc SUV 7 chỗ thể thao đa dụng gồm 4 phiên bản được lắp ráp trong nước và 2 phiên bản nhập khẩu từ Indonesia. Toyota Fortuner có 2 tùy chọn động cơ là máy dầu và máy xăng với giá thành từ 1 tỷ 033 triệu đồng.
Phiên bản |
Giá niêm yết (Tỷ đồng) |
Giá lăn bánh tạm tính (Tỷ đồng) |
||
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh khác |
||
Fortuner 2.4MT 4X2 CKD (Máy dầu) |
1,033 |
1,180 |
1,160 |
1,141 |
Fortuner 2.4G 4x2 (AT) (Máy dầu) |
1,096 |
1,251 |
1,229 |
1,210 |
Fortuner 2.8V 4x4 (AT) (Máy dầu) |
1,354 |
1,540 |
1,513 |
1,494 |
Fortuner 2.7V 4x2 (AT) (máy xăng) |
1,150 |
1,311 |
1,288 |
1,269 |
Fortuner TRD 2.7AT 4X2 (máy xăng) |
1,199 |
1,366 |
1,342 |
1,323 |
Fortuner 2.7 4x4 (AT) (máy xăng) |
1,236 |
1,408 |
1,383 |
1,364 |
Toyota Fortuner
Các trang bị công nghệ an toàn, vận hành trên Toyota Fortuner:
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Camera lùi
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
- Túi khí: Túi khí người lái & hành khách phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí rèm, túi khí đầu gối người lái.
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Thông số kỹ thuật của Toyota Fortuner
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4795 x 1855 x 1835 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2745 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
80 |
Động cơ |
1GD-FTV (2.8L) 2GD-FTV (2.4L) 2TR-FE (2.7L) |
Dung tích xy lanh (cc) |
(2.8L): 2755 (2.4L): 2393 (2.7L): 2694 |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
(2.8L): 130(174)/3400 (2.4L): 110(148)/3400 (2.7L): 122(164)/5200 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
(2.8L): 450/2400 (2.4L): 400/1600-2000 (2.7L): 400/1600-2000 |
Hệ thống truyền động |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Hộp số |
6AT/6MT |
Ghế ngồi |
Nỉ bản thấp nhất / Da |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) |
8.7 |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) |
11.4 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) |
7.2 |
Màu sơn Toyota Fortuner |
Trắng, bạc, đen, đồng, xám |
7. Giá xe Toyota Land Cruiser Prado
Toyota Prado là mẫu xe SUV thể thao 7 chỗ nhập khẩu nguyên chiếc dành cho những tín đồ đam mê phượt địa hình hay thường xuyên lăn bánh trên những cung đường gồ ghề khúc khuỷu. Là phiên bản thu nhỏ của Toyota Landcruiser nhưng vẫn được trang bị những tính năng mạnh mẽ, sang trọng phần nội thất bên trong. Vận hành bền bỉ là ưu điểm của dòng xe này.
Phiên bản |
Giá niêm yết (Tỷ đồng) |
Giá lăn bánh tạm tính (Tỷ đồng) |
||
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh khác |
||
LAND CRUISER PRADO VX |
2,340 |
2,644 |
2,597 |
2,578 |
Toyota Prado 2020
Các trang bị công nghệ an toàn, vận hành trên Toyota LandCruiser Prado:
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Camera lùi
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
- Túi khí: Túi khí người lái & hành khách phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí rèm, túi khí đầu gối người lái.
Thông số kỹ thuật của Toyota Prado
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4840 x 1885 x 1845 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2790 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
87 |
Động cơ |
2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i |
Dung tích xy lanh (cc) |
2694 |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
122(164) / 5200 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
246 / 3900 |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian |
Hộp số |
6AT |
Ghế ngồi |
Da |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) |
11.2 |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) |
14.1 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) |
9.6 |
Màu sơn Toyota Prado |
Trắng, bạc, đen, đồng, xám, đỏ, xanh đen, nâu |
8. Giá xe Toyota Alphard Luxury
Toyota Alphard là mẫu xe MPV cao cấp hạng thương gia được ví như “chuyên cơ mặt đất” có nội thất bọc da, mạ crom và ốp gỗ sang trọng, hệ thống giải trí và các tiện ích phục vụ hành khách rất hiện đại. Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản và có giá khá đắt đỏ, Alphard mang đến trải nghiệm tuyệt vời khi ngồi bên.
Phiên bản |
Giá niêm yết (Tỷ đồng) |
Giá lăn bánh tạm tính (Tỷ đồng) |
||
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh khác |
||
Toyota Alphard |
4,038 |
4,546 |
4,645 |
4,446 |
Toyota Alphard Luxury
Các trang bị công nghệ an toàn, vận hành trên Toyota Alphard Luxury:
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Hệ thống hỗ trợ chuyển làn
- Hệ thống kiểm soát điểm mù
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
- Khóa an toàn cho trẻ
- Camera lùi
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Thông số kỹ thuật của Toyota Alphard Luxury
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4945 x 1850 x 1890 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3000 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
75 |
Động cơ |
2GR-FKS, 3.5L gas, 24-valve, DOHC with Dual VVT-i |
Dung tích xy lanh (cc) |
3456 |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
296 (221)/6600 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
361/4600-4700 |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu trước/FF |
Hộp số |
Tự động 8 cấp |
Ghế ngồi |
Da |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) |
9.3 |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) |
12 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) |
7.7 |
Màu sơn Toyota Alphard Luxury |
Ghi, đen, trắng, bạc |
9. Giá xe Toyota Land Cruiser
Mẫu xe thể thao SUV cao cấp của Toyota nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản được trang bị rất nhiều các tính năng thỏa mãn đam mê offroad của các khách hàng Việt. Động cơ V8 mạnh mẽ, kiểu dáng thiết kế hầm hố, nội thất sang trọng và khung gầm chắc chắn của chiếc xe này dựa trên nền tảng mẫu xe hạng sang Lexus LX570.
Phiên bản |
Giá niêm yết (Tỷ đồng) |
Giá lăn bánh tạm tính (Tỷ đồng) |
||
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh khác |
||
Toyota Land Cruiser |
4,030 |
4,537 |
4,456 |
4,437 |
Toyota Land Cruiser trắng ngọc trai |
4,038 |
4,546 |
4,645 |
4,446 |
Toyota Land Cruiser 2020
Các trang bị công nghệ an toàn, vận hành trên Toyota Land Cruiser:
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
- Hệ thống điều khiển ga tự động
- Hệ thống thích nghi địa hình
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
- Camera 360 độ
- Hệ thống kiểm soát điểm mù
- Camera lùi
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Thông số kỹ thuật của Toyota Land Cruiser
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4950 x 1980 x 1945 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2850 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
93 |
Động cơ |
V8, DOHC, VVT-i kép / V8, DOHC, Dual VVT-i |
Dung tích xy lanh (cc) |
3456 |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
227(304) / 5500 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
439 / 3400 |
Hệ thống truyền động |
4 bánh toàn thời gian |
Hộp số |
6AT |
Ghế ngồi |
Da cao cấp |
Màu sơn Toyota Land Cruiser |
Trắng, bạc, đen, đồng, xám, đỏ, xanh đen, đen ngọc trai, nâu |
10. Giá xe Toyota Rush
Toyota Rush được nhập khẩu từ Indonesia để cạnh tranh cùng với các mẫu xe Mitsubishi Xpander, Honda BRV, Suzuki Ertiga,... Được coi là mẫu xe “Fortuner mini”, Rush chiều lòng khách hàng với tài chính chưa đủ để mua Fortuner thì Toyota Rush là lựa chọn thay thế.
Phiên bản |
Giá niêm yết (Triệu đồng) |
Giá lăn bánh tạm tính (Triệu đồng) |
||
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh khác |
||
Toyota Toyota RUSH |
668 |
771 |
758 |
739 |
Toyota Rush
Các trang bị công nghệ an toàn, vận hành trên Toyota Rush:
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Camera lùi
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Thông số kỹ thuật của Toyota Rush
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4435 x 1695 x 1705 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2685 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
45 |
Động cơ |
2NR-VE (1.5L) |
Dung tích xy lanh (cc) |
1496 |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
(76)/102/ 6300 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
134 @ 4200 |
Hệ thống truyền động |
4 bánh toàn thời gian |
Hộp số |
4AT |
Ghế ngồi |
Nỉ |
Màu sơn Toyota Rush |
Trắng, bạc, đen, đồng, đỏ, đỏ mận |
11. Giá xe Toyota Innova
Innova là dòng xe 7 chỗ MPV hot nhất của Toyota với khoang hành khách rộng rãi, khả năng vận hành bền bỉ và tiết kiệm xăng. Có 4 phiên bản số sàn và số tự động tùy chọn dành cho khách hàng. Thế hệ mới của Innova được bổ sung thêm các trang bị vận hành và khung gầm chắc chắn hơn.
Phiên bản |
Giá niêm yết (Triệu đồng) |
Giá lăn bánh tạm tính (Triệu đồng) |
||
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh khác |
||
Toyota Innova E 2.0MT |
771 |
887 |
871 |
852 |
Toyota Innova G 2.0AT |
847 |
972 |
955 |
936 |
Toyota Innova Venturer |
879 |
1,008 tỷ đồng |
990 |
971 |
Toyota Innova V |
971 |
1,111 tỷ đồng |
1,091 tỷ đồng |
1,072 tỷ đồng |
Toyota Innova màu trắng
Các trang bị công nghệ an toàn, vận hành trên Toyota Innova:
- Chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Kiểm soát lực kéo
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Camera lùi
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Thông số kỹ thuật của Toyota Innova
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4735x1830x1795 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2750 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
55 |
Động cơ |
1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I |
Dung tích xy lanh (cc) |
1998 |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
102 (137)/5600 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
183/4000 |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu sau/RWD |
Hộp số |
6AT/5MT |
Ghế ngồi |
Nỉ / Da |
Màu sơn Toyota Innova |
Xám, trắng, đồng, bạc |
12. Giá xe Toyota Hilux
Dòng xe bán tải Hilux đang bán tại Việt Nam có 4 phiên bản máy dầu, không có phiên bản máy xăng và được nhập khẩu Thái Lan. Cạnh tranh với Ford Ranger, Nissan Navara và Mitsubishi Triton, chiếc pickup Hilux chỉ đứng thứ 2 về doanh số bán ra trong tháng 3 năm 2020, đứng đầu vẫn là ông vua bán tải Ford Ranger.
Phiên bản |
Giá niêm yết (Triệu đồng) |
Giá lăn bánh tạm tính (Triệu đồng) |
||
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh khác |
||
Hilux 2.4 4x2 MT |
622 |
720 |
707 |
688 |
HILUX 2.4 4x2 AT MLM |
662 |
765 |
751 |
732 |
HILUX 2.4 4x4 MT |
772 |
888 |
872 |
853 |
HILUX 2.8 G 4X4 AT MLM |
878 |
1,007 |
989 |
970 |
Xe bán tải Toyota Hilux
Các trang bị công nghệ an toàn, vận hành trên Toyota Innova:
- Chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Kiểm soát lực kéo
- Khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ khởi hành đỗ đèo (bản cao cấp)
- Đèn báo phanh khẩn cấp (bản cao cấp)
- Camera lùi
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
- Túi khí: Túi khí người lái & hành khách phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí rèm, túi khí đầu gối người lái.
Thông số kỹ thuật Hilux
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
5330 x 1855 x 1815 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3085 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
80 |
Động cơ |
1GD-FTV (2.8L) và 2GD-FTV (2.4L) |
Dung tích xy lanh (cc) |
2755 và 2393 |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
(130) 174/3400 (110)147/3400 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
450/2400 400/1600-2000 |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu sau Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử |
Hộp số |
6AT/6MT |
Ghế ngồi |
Nỉ / Da |
Màu sơn Toyota Hilux |
Xám, bạc, cam, đen |
13. Giá xe Toyota Avanza
Avanza là mẫu xe 7 chỗ kiểu mini MPV, đàn em của Toyota Innova. Sở hữu kiểu dáng gần giống với Innova nhưng có kích thước nhỏ hơn, vận hành linh hoạt hơn. Avanza vẫn có sự thoải mái về không gian nội thất, thiết kế ngoại thất trẻ trung hơn và giá thành khá dễ chịu chỉ từ 544 triệu đồng để cạnh tranh với Mitsubishi Xpander, Suzuki Ertiga,...
Phiên bản |
Giá niêm yết (Triệu đồng) |
Giá lăn bánh tạm tính (Triệu đồng) |
||
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh khác |
||
Avanza MT |
544 |
633 |
622 |
603 |
Avanza AT |
612 |
709 |
696 |
677 |
Các trang bị công nghệ an toàn, vận hành trên Toyota Innova:
- Chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Kiểm soát lực kéo
- Khởi hành ngang dốc
- Túi khí: Túi khí người lái & hành khách phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí rèm, túi khí đầu gối người lái.
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4190 x 1660 x 1740 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2655 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
45 |
Động cơ |
1NR-VE (1.3L) và 2NR-VE (1.5L) |
Dung tích xy lanh (cc) |
1329 1496 |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
(70)/94@6000 (76)102@6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
119@4200 134@4200 |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu sau |
Hộp số |
4AT/5MT |
Ghế ngồi |
Nỉ |
Màu sơn Toyota Hilux |
Xanh, đen, xám, bạc, vàng, trắng |
14. Giá xe Toyota Hiace
Toyota Hiace với lợi thế về nội thất bên trong rộng rãi với 5 hàng ghế. Động cơ vận hành bền bỉ, ít hỏng vặt, tiết kiệm xăng, linh kiện dễ thay thế, bán lại giữ giá là ưu điểm mà nhiều khách hàng lựa chọn mẫu xe 16 chỗ này để chạy dịch vụ vận tải. Tuy nhiên, các trang bị trên dòng xe này có vẻ hơi nghèo nàn, ít tính năng so với giá tiền.
Phiên bản |
Giá niêm yết (Triệu đồng) |
Giá lăn bánh tạm tính (Tỷ đồng) |
||
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh khác |
||
Avanza MT |
999 |
1,142 |
1,122 |
1,103 |
Toyota Hiace
Các trang bị công nghệ an toàn, vận hành trên Toyota Innova:
- Chống bó cứng phanh
- Túi khí: Người lái và hành khách phía trước
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
5380 x 1880 x 2285 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
70 |
Động cơ |
4 xylanh, 16 van, Cam kép, Phun dầu điện tử, Nén khí nạp / 4-cylinders, 16 valves, DOHC, Commonrail, Turbocharger |
Dung tích xy lanh (cc) |
2982 |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
100 (142)/3400 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
300/1200-2400 |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu sau |
Hộp số |
5MT |
Ghế ngồi |
Nỉ |
Màu sơn Toyota Hiace |
Trắng, bạc |
No comments