Giá lăn bánh Honda Civic mới nhất, ưu đãi lớn chưa từng thấy nhằm dọn kho đón thế hệ mới
Honda Civic là mẫu xe đang được thương hiệu Nhật Bản xả kho với mức ưu đãi lớn nhất ở thời điểm hiện tại. Đây là động thái nhằm dọn đường cho thế hệ mới sắp ra mắt Việt Nam với thời gian dự kiến vào quý I năm nay.
Trong phân khúc Sedan hạng C, Honda Civic hiện là mẫu xe nhập khẩu, song với mức ưu đãi hấp dẫn, chiếc xe này rẻ chẳng khác gì những xe lắp ráp trong nước.
Giá lăn bánh xe Honda Civic mới nhất
Theo tìm hiểu của phóng viên Dân Việt, ngoài mức ưu đãi 100% lệ phí trước bạ chính hãng, khách hàng mua xe Honda Civic còn nhận ưu đãi giảm tiền mặt và quà tặng tại đại lý khi ký hợp đồng mua xe thời điểm này.
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) |
Giá lăn bánh tại HCM (triệu đồng) |
Giá lăn bánh tại tỉnh khác (triệu đồng) |
Ưu đãi |
---|---|---|---|---|---|
Honda Civic 1.8 E |
729 |
849 |
835 |
816 |
- 100% LPTB - Ưu đãi tiền mặt và quà tặng tại đại lý |
Honda Civic 1.8 G |
789 |
917 |
902 | 883 |
- 100% LPTB - Ưu đãi tiền mặt và quà tặng tại đại lý |
Honda Civic 1.5 RS |
929 |
1.076 | 1.058 | 1.039 |
- 100% LPTB - Ưu đãi tiền mặt và quà tặng tại đại lý |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật xe Honda Civic
Thông số kỹ thuật | Honda Civic 1.8E | Honda Civic 1.8G | Honda Civic1.5 RS |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.648 x 1.799 x 1.416 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.547/1.563 | 1.537/1.553 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.226 | 1.238 | 1.310 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.601 | 1.613 | 1.685 |
Động cơ | 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van | |
Hộp số | Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | ||
Dung tích xy-lanh (cm³) | 1.799 | 1.498 | |
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 139/6.500 | 170/5.500 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 174/4.300 | 220/1.700-5.500 | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 200 | ||
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h (giây) | 9.8 | 10 | 8.3 |
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI | PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 47 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 6.2 | 6.1 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 8.5 | 8.1 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 4.9 | 4.8 | 5 |
Tham khảo thiết kế xe Honda Civic
Ngoại thất
Honda Civic hiện hành là mẫu xe sở hữu phong cách thiết kế trẻ trung và thể thao nhất phân khúc sedan hạng C. Ở phần đầu, chiếc xe này nổi bật với thiết kế giống Accord nhờ sở hữu thanh nan to bản mạ crôm sáng bóng. Đèn pha/cos của xe sử dụng công nghệ LED toàn phần
Đuôi xe Honda Civic theo đuổi phong cách thiết kế coupe thể thao với phần hậu bề thế, cụm đèn vuốt cong hình chữ C.
Nội thất
Honda Civic có không gian nội thất rộng rãi, hệ thống ghế ngồi được bọc da, ghế lái tích hợp chỉnh điện. Hệ thống giải trí của xe là màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp Android Auto/Apple Carplay. Ngoài ra, những tiện nghi khác của xe còn có phanh tay điện tử, điều hòa tự động, cửa sổ trời...
Động cơ
Dưới nắp ca-pô, Honda Civic bản cao cấp sử dụng động cơ 1.5L, sản sinh công suất tối đa 170 mã lực và mô men xoắn cực đại là 220 Nm, đi kèm là hộp số vô cấp CVT.
An toàn
Honda Civic có những tính năng an toàn như: Hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ đánh lái chủ động, hệ thống kiểm soát lực kéo, chống bó cứng phanh, phân bổ lực phanh điện tử, hỗ trợ phanh gấp, chế độ giữ phanh tạm thời, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi 3 góc quay và 6 túi khí,...
No comments